- Bài viết
- 13
- Điểm
- 13
- Tuổi
- 28
Chào anh em! Hôm nay Vua Hải Tặc sẽ giới thiệu đến anh em một chủ đề khá là ít người quan tâm, tuy nhiên khi bạn chơi D3 đến một mức nào đó, bạn sẽ nhận ra, có một số trang bị mà nó có các thuộc tính chính (primary stats) hoặc thuộc tính phụ (secondary stats) đặc trưng, mà không thể tìm thấy được, hoặc không thể roll ra được ở các trang bị khác cùng loại (ví dụ cái quần Swamp Land Waders
là cái quần duy nhất có dòng +%damage nguyên tố). List này mình thấy gần như chưa có ai tổng hợp ra cả, kể cả ở các page nước ngoài, lúc trước có một thời gian mình chỉ build LoN thôi nên mình đã tự tổng hợp thành cái danh sách này, nay chia sẻ cho cộng đồng cùng tham khảo.
Vì sao list này lại có thể cần thiết? Vì khi cần tìm thuộc tính cam nào đó anh em có thể dễ dàng tra được trong Kanai's Cube hoặc là lên trang chính của Diablo 3, còn các thuộc tính đặc trưng này thì không dễ dàng tra ra ngay được cái mình cần ở chỗ nào đâu. Các bạn sẽ cần đến nó một lúc nào đó, đặc biệt là khi build các set đồ Legacy of Dreams
.
Vậy thì bắt đầu luôn nhé!
NOTE: Mình sẽ chia bài viết thành nhiều mục, mỗi mục là một loại trang bị, mỗi mục lại chia thành 2 mục nhỏ, đầu tiên là các stats mặc định cho loại đó, hai là danh sách các items mà có stats đặc biệt khác ngoài các stats cố định ở trên. Và tất cả stats xét trên trang bị level 70.
Trước tiên, các bạn nên xem qua bảng này trước (link bên dưới). Đây là bảng tổng hợp các loại thuộc tính mặc định có thể roll ra cho từng loại trang bị. Mình đều có note lại rõ ràng từng phần bên dưới, nên các bạn có thể không cần xem cũng được, nhưng nên lưu lại cho dễ hình dung. Các chỉ số trong bảng chỉ là một giá trị minh họa, và nhớ chọn xem tab Level 70 nhé. Khuyến nghị các bạn có kiến thức tốt, vì tác giả dùng toàn thuật ngữ viết tắt.
docs.google.com
*.Các thuật ngữ viết tắt:
1. Vũ khí 1 tay (1-Hand Weapon):
1.1. Danh sách thuộc tính mặc định
1.2. Danh sách items:
2. Vũ khí 2 tay (2-Hand Weapon):
2.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
(*tương tự 1-H, nhưng mình vẫn sẽ ghi lại, các bạn đỡ kéo lên xem lại)
@ (1st):
- +% Damage
- +Min-Max damage
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +% ATK SPD
- +%CDR
- +%RCR
- +%Damage to elites
- +%Area damage
- +LPH
- +% Bleed chance
- +Spirit per second (Monk) (điểm Spirit hồi mỗi giây, chỉ có ở DAIBO)
- +Wrath per second (Crusader) (điểm Wrath hồi mỗi giây, chỉ có ở 2-H FLAIL)
- +Life per Fury spent (Barbarian) (hồi máu trên mỗi điểm Fury tiêu thụ, chỉ có ở 2-H MIGHTY)
- +Life per Spirit spent (Monk) (hồi máu trên mỗi điểm Spirit tiêu thụ, chỉ có ở DAIBO)
- +Life per Wrath spent (Crusader) (hồi máu trên mỗi điểm Wrath tiêu thụ, chỉ có ở 2-H FLAIL)
@ (2nd):
- +%CC chance
- +LPK
- +EXP per kill
- Indestructible
- +Max Fury (Barbarian) (chỉ có ở 2-H MIGHTY)
- +Max Spirit (Monk) (chỉ có ở DAIBO)
- +Max Wrath (Crusader) (chỉ có ở 2-H FLAIL)
2.2. Danh sách items:
@ Cam's Rebuttal - Loại: 2-H SWORD
@ Blood Brother - Loại: 2-H SWORD
@ Corrupted Ashbringer - Loại: 2-H SWORD
(*3 cây này giống nhau, nên mình gộp chung vào)
1.15 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.10)
3. Vũ khí tay trái:
3.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
3.1.a. SHIELD:
@ (1st)
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +% skill damage
- +%CHC
- +% damage to elites
- +Resist all
- +Armor
- +% Life
- +% Block chance
- Giảm % damage nhận từ elites
- +LPS
- +% Bleed chance
- +Wrath per second (Crusader) (điểm Wrath hồi mỗi giây, chỉ có ở CRUSADER SHIELD)
- +Life per Wrath spent (Crusader) (hồi máu trên mỗi điểm Wrath tiêu thụ, chỉ có ở CRUSADER SHIELD)
@ (2nd)
- Resist một hệ nguyên tố
- +Thorns damage
- Giảm % melee damage nhận vào
- Giảm % ranged damage nhận vào
- Giảm % thời gian trúng CC
- +% CC chance
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- +Máu hồi thêm từ health globe
- Indestructible
- +Max Wrath (Crusader) (chỉ có ở CRUSADER SHIELD)
3.1.b. Các loại còn lại:
@ (1st)
- +Min-Max damage (không có ở QUIVER)
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +% skill damage
- +%CHC
- +%Area damage
- +% ATK SPD (chỉ có ở QUIVER)
- +% Life
- +LPS
- +% Bleed chance
- +Hatred per second (Demon Hunter) (điểm Hatred hồi mỗi giây, chỉ có ở QUIVER)
- +Mana per second (Witch Doctor) (điểm Mana hồi mỗi giây, chỉ có ở MOJO)
- +Arcane Power on crit (Wizard) (điểm Arcane Power hồi trên mỗi đòn bạo kích, chỉ có ở SOURCE)
@ (2nd)
- +Thorns damage
- Giảm % thời gian trúng CC
- +% CC chance
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- +Máu hồi thêm từ health globe
- Indestructible
- +Max Arcane Power (Wizard) (chỉ có ở SOURCE)
- +Max Discipline (Demon Hunter) (chỉ có ở QUIVER)
- +Max Mana (Witch Doctor) (chỉ có ở MOJO)
3.2. Danh sách items:
@ Lidless Wall - Loại: SHIELD
(1st)
+% damage nguyên tố
(2nd)
+Max năng lượng dùng skill (tùy theo class bạn chơi)
@ Stormshield - Loại: SHIELD
+[19-24%] Chance to Block (*vùng giá trị mặc định của loại vũ khí này là 10-20%)
(2nd)
Giảm [25-30%] melee damage nhận vào (*vùng giá trị mặc định là 6-7%)
@ Unrelenting Phalanx - Loại: CRUSADER SHIELD
(1st)
+[45-60]% skill damage Phalanx
(Crusader) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
@ Homunculus - Loại: MOJO
(1st)
+[50-60%] skill damage Sacrifice
(Witch Doctor) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
@ Wilken's Reach - Loại: MOJO
(1st)
+[45-50%] skill damage Grasp of the Dead
(Witch Doctor) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
@ Winter Flurry - Loại: SOURCE
(1st)
+% Cold skill damage
@ The Oculus - Loại: SOURCE
(1st)
Giảm [1-4] giây thời gian hồi chiêu Teleport
(Wizard)
=> Mình dùng cái này cùng với Cosmic Strand
để speed farm các kiểu cực vui
@ Holy Point Shot - Loại: QUIVER
(1st)
+% damage nguyên tố
@ Bombardier's Rucksack - Loại: QUIVER
(1st)
+[75-100%] skill damage Sentry
(Demon Hunter) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
=> Lý do nó được chọn cho Marauder Build
4. Các loại giáp:
4.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
@ (1st)
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +Resist all
- +Armor
- +LPS
- +% skill damage (không có ở BRACER và GLOVE)
- +% damage nguyên tố (chỉ có ở BRACER)
- +%Area damage (chỉ có ở GLOVE và SHOULDER)
- +% ATK SPD (chỉ có ở GLOVE)
- +% CHC (chỉ có ở BRACER, GLOVE và các loại mũ)
- +% CHD (chỉ có ở GLOVE)
- +% CDR (chỉ có ở GLOVE và SHOULDER)
- +% RCR (chỉ có ở GLOVE và SHOULDER)
- +% Life (chỉ có ở các loại BELT, các loại áo giáp và các loại mũ)
- Giảm % damage nhận từ elites (chỉ có ở CHEST và CLOAK)
- +LPH (chỉ có ở BRACER, GLOVE và các loại mũ)
- +% movement SPD (chỉ có ở BOOT)
- +Arcane Power on crit (Wizard) (điểm Arcane Power hồi trên mỗi đòn bạo kích, chỉ có ở WIZARD HAT)
@ (2nd)
- Resist một hệ nguyên tố
- +Thorns damage
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- Indestructible
- +Pick up radius
- +% CC chance - chỉ có ở các loại item tương ứng với các hiệu ứng duy nhất ở từng loại như sau:
+ Freeze (đóng băng): các loại BELT
+ Immobilize (trói): BOOT
+ Knockback (đẩy lùi và làm chậm): BRACER
+ Stun (choáng): GLOVE
+ Fear (hoảng sợ): các loại mũ
+ Slow (làm chậm): PANT
+ Chill (giảm ATK SPD): SHOULDER
- Giảm % melee damage nhận vào (chỉ có ở BRACER và các loại áo giáp)
- Giảm % ranged damage nhận vào (chỉ có ở BRACER và các loại áo giáp)
- +LPK (chỉ có ở BELT, PANT và các loại áo giáp)
- Giảm % thời gian trúng CC (chỉ có ở các loại mũ)
- +Máu hồi thêm từ health globe (chỉ có ở BRACER, BOOT và các loại áo giáp)
4.2. Danh sách items:
@ Blind Faith - Loại: HELM
(2nd)
+[20-40%] Blind chance (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 1.0-5.1%)
@ Mempo of Twilight - Loại: HELM
(1st)
+% ATK SPD
@ The Helm of Rule - Loại: HELM
(1st)
+ 11% Block chance
(*mũ này rèn ở Thợ rèn nha)
@ Andariel's Visage - Loại: HELM
(1st)
- +% ATK SPD
- +% damage nguyên tố
- +[5-10%] Fire damage nhận vào (*stat này chỉ có ở duy nhất món này)
@ Gyana Na Kashu - Loại: SPIRIT STONE
(1st)
+[75-100]% skill damage Lashing Tail Kick
(Monk) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
=> Lý do nó được chọn cho các build sử dụng Lashing Tail Kick
@ The Eye of the Storm - Loại: SPIRIT STONE
(1st)
+% Lightning skill damage
@ Tzo Krin's Gaze - Loại: SPIRIT STONE
(1st)
+ [125-150%] skill damage Wave of Light View attachment 1034 (Monk) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
=> Lý do nó được chọn cho các build sử dụng Wave of Light View attachment 1034
@ Storm Crow - Loại: WIZARD HAT
(1st)
+% Lightning skill damage
@ Cindercoat - Loại: CHEST
(1st)
+% Fire skill damage
=> Lý do nó được chọn cho các build LoD Fire skill như Wave of Light View attachment 1034
@ Goldskin - Loại: CHEST
(2nd)
+100% Gold khi giết quái
=> Lựa chọn hàng đầu cho set farm gold
@ Lacuni Prowlers - Loại: BRACER
(1st)
- +% ATK SPD
- +% movement SPD
@ Stone Gauntlets - Loại: GLOVE
(2nd)
+[10-20%] Immobilize chance (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 1.0-5.1%)
@ Pendergrasps - Loại: GLOVE
(2nd)
Giảm % thời gian trúng CC
(*glove này rèn ở Thợ rèn nha)
@ Vigilante Belt - Loại: BELT
(1st)
+% CDR
=> Một lựa chọn có thể cân nhắc cho một vài build LoD
@ The Witching Hour - Loại: BELT
(1st)
- +% CHD
- +% ATK SPD
=> Một lựa chọn thường thấy cho các build LoD
@ Kyoshiro's Soul - Loại: BELT
(1st)
+[100-125%] skill damage Sweeping Wind
(Monk) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
@ Saffron Wrap - Loại: BELT
(1st)
+% RCR
(2nd)
Giảm % thời gian trúng CC
@ Angel Hair Braid - Loại: BELT
(1st)
+11% Block chance
@ Thundergod's Vigor - Loại: BELT
(1st)
+% Lightning skill damage
@ Belt of the Trove - Loại: BELT
(2nd)
Giảm % melee damage nhận vào
@ Girdle of Giants - Loại: MIGHTY BELT
(1st)
+% ATK SPD
@ Dread Iron - Loại: MIGHTY BELT
(1st)
+[150-200%] skill damage Avalanche
(Barbarian) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
@ Swamp Land Waders - Loại: PANT
(1st)
+% damage nguyên tố
=> Hầu hết các build LoD đều dùng quần này
@ Ice Climbers - Loại: BOOT
(1st)
Giảm [7-10%] Cold damage nhận vào (*stat này chỉ có ở duy nhất món này)
5. Các loại trang sức:
5.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
@ (1st)
- +Min-Max damage
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +%Area damage
- +%CHC
- +%CHD
- +%CDR
- +%RCR
- +% ATK SPD
- +Resist all
- +Armor
- +% Life
- +LPH
- +LPS
- +% damage nguyên tố (chỉ có ở AMULET)
@ (2nd)
- Resist một hệ nguyên tố
- +Thorns damage
- +LPK
- Giảm % thời gian trúng CC
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- +Máu hồi thêm từ health globe
- Giảm % melee damage nhận vào (chỉ có ở AMULET)
- Giảm % ranged damage nhận vào (chỉ có ở AMULET)
- +%Blind chance (gây mù, chỉ có ở AMULET)
5.2. Danh sách items:
@ Moonlight Ward - Loại: AMULET
(1st)
+% Arcane skill damage
@ Eye of Etlich - Loại: AMULET
(2nd)
Giảm [6-30.1%] ranged damage nhận vào (*vùng giá trị mặc định là 6-7%]
@ Rondal's Locket - Loại: AMULET
(2nd)
+[4-6] pick up radius (*vùng giá trị mặc định là 1-2)
=> Có thể cân nhắc sử dụng cho một số build support
@ The Flavor of Time - Loại: AMULET
(1st)
+% movement speed
@ Holy Beacon - Loại: AMULET
(1st)
+Spirit per second (Monk)
@ Kymbo's Gold - Loại: AMULET
(2nd)
+[75-100%] Gold khi giết quái (*vùng giá trị mặc định là 71-80%)
@ Pandemonium Loop - Loại: RING
(2nd)
+[10-15%] Fear chance (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 1.0-5.1%)
@ Leoric's Signet - Loại: RING
(2nd)
+% exp
@ Rechel's Ring of Larceny - Loại: RING
(2nd)
+% Fear chance
@ Justice Lantern - Loại: RING
(1st)
+[12-16%] Block chance
(2nd)
Giảm [35-50%] thời gian trúng CC (*vùng giá trị mặc định là 20-40%)
@ Stone of Jordan - Loại: RING
(1st)
- +% damage nguyên tố
- +[25-30%] damage to elites(*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 5-8%)
(2nd)
+Max năng lượng dùng skill (tùy theo class bạn chơi)
@ Unity - Loại: RING
(1st)
+[12-15%] damage to elites(*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 5-8%)
6. Lời kết:
Mình sẽ cố gắng update danh sách mỗi khi có gì đó thay đổi từ các bản update mới. Các bạn xem có gì sai hay thiếu sót thì reply thêm bổ sung phía dưới để mình sửa nhé!
Hy vọng có thể phần nào giúp được các bạn trong việc phát triển nhân vật của mình và có thể trải nghiệm game tốt hơn!
Vì sao list này lại có thể cần thiết? Vì khi cần tìm thuộc tính cam nào đó anh em có thể dễ dàng tra được trong Kanai's Cube hoặc là lên trang chính của Diablo 3, còn các thuộc tính đặc trưng này thì không dễ dàng tra ra ngay được cái mình cần ở chỗ nào đâu. Các bạn sẽ cần đến nó một lúc nào đó, đặc biệt là khi build các set đồ Legacy of Dreams
Vậy thì bắt đầu luôn nhé!
NOTE: Mình sẽ chia bài viết thành nhiều mục, mỗi mục là một loại trang bị, mỗi mục lại chia thành 2 mục nhỏ, đầu tiên là các stats mặc định cho loại đó, hai là danh sách các items mà có stats đặc biệt khác ngoài các stats cố định ở trên. Và tất cả stats xét trên trang bị level 70.
Trước tiên, các bạn nên xem qua bảng này trước (link bên dưới). Đây là bảng tổng hợp các loại thuộc tính mặc định có thể roll ra cho từng loại trang bị. Mình đều có note lại rõ ràng từng phần bên dưới, nên các bạn có thể không cần xem cũng được, nhưng nên lưu lại cho dễ hình dung. Các chỉ số trong bảng chỉ là một giá trị minh họa, và nhớ chọn xem tab Level 70 nhé. Khuyến nghị các bạn có kiến thức tốt, vì tác giả dùng toàn thuật ngữ viết tắt.
D3 Item Affixes
Level 70 Primary Attributes A L L R E S I S T ,A R C P O W O N C R ,A R E A D A M A G E ,A R M O R ,A T T A C K S P E E D ,B L E E D C H A N C E ,B L O C K C H A N C E ,C L A S S S K I L L D ,C O O L D O W N R E D U ,C R I T H I T P C T ,C R I T H I T...
*.Các thuật ngữ viết tắt:
2-H Weapon: vũ khí hai tay
AXE: rìu
DAGGER: dao
MACE: chùy/búa
SPEAR: giáo
SWORD: kiếm
POLEARM: trường thương (thuộc loại 2-H Weapon)
STAFF: gậy/trượng phép (thuộc loại 2-H Weapon)
BOW: cung (thuộc loại 2-H Weapon)
CROSSBOW: nỏ 2 tay
WD KNIFE: ceremonial knife: dao trừ tà - vũ khí chính đặc trưng của Witch Doctor
FIST: quyền thủ - vũ khí chính đặc trưng của Monk
DAIBO: vũ khí 2 tay đặc trưng của Monk
FLAIL: vũ khí chính đặc trưng của Crusader
MIGHTY: vũ khí chính đặc trưng của Barbarian
HAND CROSSBOW: nỏ 1 tay - vũ khí chính đặc trưng của Demon Hunter
WAND: đũa phép - vũ khí chính đặc trưng của Wizard
SHIELD: khiên
CRUSADER SHIELD: SHIELD đặc trưng của Crusader
SOURCE: cầu phép thuật - vũ khí tay trái đặc trưng của Wizard
QUIVER: bao cung - vũ khí tay trái đặc trưng của Demon Hunter
MOJO: vũ khí tay trái đặc trưng của Witch Doctor
HELM: mũ
CHEST: áo giáp
GLOVE: găng tay
SHOULDER: giáp vai
BRACER: giáp cổ tay
BELT: thắt lưng
MIGHTY BELT: BELT đặc trưng của Barbarian
PANT: quần
BOOT: giày
SPIRIT STONE: mũ đặc trưng của Monk
WIZARD HAT: mũ đặc trưng của Wizard
CLOAK: áo choàng - áo giáp đặc trưng của Demon Hunter
AMULET: dây chuyền
RING: nhẫn
(1st): primary stat - thuộc tính chính
(2nd): secondary stat - thuộc tính phụ
CHC: Critical Hit Chance - tỉ lệ bạo kích
CHD: Critical Hit Damage - sát thương bạo kích
ATK SPD: Attack Speed - tốc độ đánh
Min-Max: tối thiểu- tối đa
Skill Damage: sát thương từ kỹ năng
CDR: Coolđown Reduction - chỉ số giảm thòi gian hồi chiêu
RCR: Resource Cost Reduction - chỉ số giảm năng lượng tiêu hao khi dùng kỹ năng
Damage to elites: sát thương cộng thêm khi đánh boss elite (boss vàng hoặc boss xanh)
Life: máu tối đa
Resist: kháng hệ nguyên tố
Armor: tăng giáp
Block chance: tỉ lệ đỡ đòn
LPH: Life per Hit - máu hồi phục trên mỗi đòn đánh
LPS: Life per second - máu hồi phục mỗi giây
LPK: Life per Kill - máu hồi phục trên mỗi quái giết được
Area damage: sát thương lan
Melee: tấn công cận chiến
Ranged: tấn công tầm xa
Bleed chance: tỉ lệ gây chảy máu
CC: Crowd Control - hiệu ứng khống chế
Movement SPD: tốc độ chạy
Health globe: quả cầu hồi máu (lụm dưới đất)
Pick up radius: khoảng cách cho phép nhặt gold, health globe,...các loại mà nhặt không cần click
Indestructible: trang bị không thể bị hỏng
Gold: vàng
AXE: rìu
DAGGER: dao
MACE: chùy/búa
SPEAR: giáo
SWORD: kiếm
POLEARM: trường thương (thuộc loại 2-H Weapon)
STAFF: gậy/trượng phép (thuộc loại 2-H Weapon)
BOW: cung (thuộc loại 2-H Weapon)
CROSSBOW: nỏ 2 tay
WD KNIFE: ceremonial knife: dao trừ tà - vũ khí chính đặc trưng của Witch Doctor
FIST: quyền thủ - vũ khí chính đặc trưng của Monk
DAIBO: vũ khí 2 tay đặc trưng của Monk
FLAIL: vũ khí chính đặc trưng của Crusader
MIGHTY: vũ khí chính đặc trưng của Barbarian
HAND CROSSBOW: nỏ 1 tay - vũ khí chính đặc trưng của Demon Hunter
WAND: đũa phép - vũ khí chính đặc trưng của Wizard
SHIELD: khiên
CRUSADER SHIELD: SHIELD đặc trưng của Crusader
SOURCE: cầu phép thuật - vũ khí tay trái đặc trưng của Wizard
QUIVER: bao cung - vũ khí tay trái đặc trưng của Demon Hunter
MOJO: vũ khí tay trái đặc trưng của Witch Doctor
HELM: mũ
CHEST: áo giáp
GLOVE: găng tay
SHOULDER: giáp vai
BRACER: giáp cổ tay
BELT: thắt lưng
MIGHTY BELT: BELT đặc trưng của Barbarian
PANT: quần
BOOT: giày
SPIRIT STONE: mũ đặc trưng của Monk
WIZARD HAT: mũ đặc trưng của Wizard
CLOAK: áo choàng - áo giáp đặc trưng của Demon Hunter
AMULET: dây chuyền
RING: nhẫn
(1st): primary stat - thuộc tính chính
(2nd): secondary stat - thuộc tính phụ
CHC: Critical Hit Chance - tỉ lệ bạo kích
CHD: Critical Hit Damage - sát thương bạo kích
ATK SPD: Attack Speed - tốc độ đánh
Min-Max: tối thiểu- tối đa
Skill Damage: sát thương từ kỹ năng
CDR: Coolđown Reduction - chỉ số giảm thòi gian hồi chiêu
RCR: Resource Cost Reduction - chỉ số giảm năng lượng tiêu hao khi dùng kỹ năng
Damage to elites: sát thương cộng thêm khi đánh boss elite (boss vàng hoặc boss xanh)
Life: máu tối đa
Resist: kháng hệ nguyên tố
Armor: tăng giáp
Block chance: tỉ lệ đỡ đòn
LPH: Life per Hit - máu hồi phục trên mỗi đòn đánh
LPS: Life per second - máu hồi phục mỗi giây
LPK: Life per Kill - máu hồi phục trên mỗi quái giết được
Area damage: sát thương lan
Melee: tấn công cận chiến
Ranged: tấn công tầm xa
Bleed chance: tỉ lệ gây chảy máu
CC: Crowd Control - hiệu ứng khống chế
Movement SPD: tốc độ chạy
Health globe: quả cầu hồi máu (lụm dưới đất)
Pick up radius: khoảng cách cho phép nhặt gold, health globe,...các loại mà nhặt không cần click
Indestructible: trang bị không thể bị hỏng
Gold: vàng
1. Vũ khí 1 tay (1-Hand Weapon):
1.1. Danh sách thuộc tính mặc định
@ (1st):
- +% Damage
- +Min-Max damage
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +%ATK SPD
- +%CDR
- +%RCR
- +%Damage to elites
- +%Area damage
- +LPH
- +%Bleed chance
- +Hatred per second (Demon Hunter) (điểm Hatred hồi mỗi giây, chỉ có ở HAND CROSSBOW)
- +Mana per second (Witch Doctor) (điểm Mana hồi mỗi giây, chỉ có ở WD KNIFE)
- +Spirit per second (Monk) (điểm Spirit hồi mỗi giây, chỉ có ở FIST)
- +Wrath per second (Crusader) (điểm Wrath hồi mỗi giây, chỉ có ở FLAIL)
- +Life per Fury spent (Barbarian) (hồi máu trên mỗi điểm Fury tiêu thụ, chỉ có ở MIGHTY)
- +Life per Spirit spent (Monk) (hồi máu trên mỗi điểm Spirit tiêu thụ, chỉ có ở FIST)
- +Life per Wrath spent (Crusader (hồi máu trên mỗi điểm Wrath tiêu thụ, chỉ có ở FLAIL)
@ (2nd):
- +%CC chance
- +LPK
- +EXP per kill
- Indestructible
- +Max Arcane Power (Wizard) (chỉ có ở WAND)
- +Max Discipline (Demon Hunter) (chỉ có ở HAND CROSSBOW)
- +Max Fury (Barbarian) (chỉ có ở MIGHTY)
- +Max Mana (Witch Doctor) (chỉ có ở WD KNIFE)
- +Max Spirit (Monk) (chỉ có ở FIST)
- +Max Wrath (Crusader) (chỉ có ở FLAIL)
- +% Damage
- +Min-Max damage
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +%ATK SPD
- +%CDR
- +%RCR
- +%Damage to elites
- +%Area damage
- +LPH
- +%Bleed chance
- +Hatred per second (Demon Hunter) (điểm Hatred hồi mỗi giây, chỉ có ở HAND CROSSBOW)
- +Mana per second (Witch Doctor) (điểm Mana hồi mỗi giây, chỉ có ở WD KNIFE)
- +Spirit per second (Monk) (điểm Spirit hồi mỗi giây, chỉ có ở FIST)
- +Wrath per second (Crusader) (điểm Wrath hồi mỗi giây, chỉ có ở FLAIL)
- +Life per Fury spent (Barbarian) (hồi máu trên mỗi điểm Fury tiêu thụ, chỉ có ở MIGHTY)
- +Life per Spirit spent (Monk) (hồi máu trên mỗi điểm Spirit tiêu thụ, chỉ có ở FIST)
- +Life per Wrath spent (Crusader (hồi máu trên mỗi điểm Wrath tiêu thụ, chỉ có ở FLAIL)
@ (2nd):
- +%CC chance
- +LPK
- +EXP per kill
- Indestructible
- +Max Arcane Power (Wizard) (chỉ có ở WAND)
- +Max Discipline (Demon Hunter) (chỉ có ở HAND CROSSBOW)
- +Max Fury (Barbarian) (chỉ có ở MIGHTY)
- +Max Mana (Witch Doctor) (chỉ có ở WD KNIFE)
- +Max Spirit (Monk) (chỉ có ở FIST)
- +Max Wrath (Crusader) (chỉ có ở FLAIL)
1.2. Danh sách items:
@ The Burning Axe of Sankis - Loại: AXE (1st) +% Fire skills damage | @ Utar's Roar - Loại: AXE (1st) +%Cold skill damage (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) |
@ Pig Sticker - Loại: DAGGER (2nd) - +%damage lên quái hệ Beast - +%damage lên quái hệ Human | @ Odyn Son - Loại: MACE (1st) +% Lightning skill damage |
@ Sun Keeper - Loại: MACE (1st) + [15-30%] damage to elites (*vùng giá trị mặc định là 5-8%) (2nd) +%Gold khi giết quái => Đây là một cây vũ khí mình thường chọn cho set đồ cày gold/bounties | @ Jace's Hammer of Vigilance - Loại: MACE (1st) +% skill damage Blessed Hammers |
@ Echoing Fury - Loại: MACE (2nd) + [10-20%] Fear chance (*gây Hoảng sợ, vùng giá trị mặc định là 1.0-2.6%) => Các stat dạng này khá vớ vẩn, tuy nhiên có một vài build tăng tốc nhờ gây CC nên biết đâu có ai đó sẽ cần~ | @ Devastator - Loại: MACE (1st) +% Fire skill damage (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) |
@ Scrimshaw - Loại: SPEAR (1st) +[60-80%] skill damage Zombie Charger => Lý do mà nó được chọn cho Helltooth Zombie Build | @ Akanesh, the Herald of Righteousness - Loại: SPEAR (1st) +% Holy skill damage |
@ Doombringer - Loại: SWORD (1st) +% Physical skill damage | @ Exarian - Loại: SWORD (1st) +%CHD |
@ Gift of Silaria - Loại: SWORD (1st) +% Movement SPD => Chia sẻ chơi: cây này mình đã đeo lúc đi săn cái Rainbow portrait frame ![]() | @ Skycutter - Loại: SWORD (1st) +% Holy skill damage |
@ Devil Tongue - Loại: SWORD (2nd) +% Gold khi giết quái => Thêm một lựa chọn cho set farm gold | @ Azurewrath - Loại: SWORD (1st) +% Cold skill damage (2nd) +[20-25%] Freeze chane (*gây đóng băng, vùng giá trị mặc định là 1.0-2.6%) |
@ Deadly Rebirth - Loại: WD KNIFE (1st) +[45-50%] skill damage Grasp of the Dead => Lý do nó được chọn cho Helltooth Grasp Build | @ The Barber - Loại: WD KNIFE 1.50 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.40) |
@ The Spider Queen's Grasp - Loại: WD KNIFE (1st) +[45-60%] skill damage Corpse Spiders | @ Starmetal Kukri - Loại: WD KNIFE (1st) +%CHD |
@ Voo's Juicer - Loại: WD KNIFE (1st) +[45-60%] skill damage Spirit Barrage | @ Sledge Fist - Loại: FIST (2nd) +[30-50%] Stun chance (*gây Choáng, vùng giá trị mặc định là 1.0-2.6%) |
@ Won Khim Lau - Loại: FIST (1st) +% Lightning skill damage | @ Rabid Strike - Loại: FIST (1st) +%CHD |
@ Golden Scourge - Loại: FLAIL (2nd) +% Holy skill damage (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) | @ Fjord Cutter - Loại: MIGHTY (2nd) +[7.5-10%] Freeze chance (*gây đóng băng, vùng giá trị mặc định là 1.0-2.6%) |
@ Night's Reaping - Loại: MIGHTY (1st) +% Life (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) | @ Balefire Caster - Loại: HAND CROSSBOW (1st) +% Fire skill damage |
@ Valla's Bequest - Loại: HAND CROSSBOW (1st) +[75-100%] skill damage Strafe | @ K'mar Tenclip - Loại: HAND CROSSBOW (1st) +[75-100%] skill damage Strafe |
@ Slorak's Madness - Loại: WAND (1st) +% skill damage Disintergrate |
2. Vũ khí 2 tay (2-Hand Weapon):
2.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
(*tương tự 1-H, nhưng mình vẫn sẽ ghi lại, các bạn đỡ kéo lên xem lại)
@ (1st):
- +% Damage
- +Min-Max damage
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +% ATK SPD
- +%CDR
- +%RCR
- +%Damage to elites
- +%Area damage
- +LPH
- +% Bleed chance
- +Spirit per second (Monk) (điểm Spirit hồi mỗi giây, chỉ có ở DAIBO)
- +Wrath per second (Crusader) (điểm Wrath hồi mỗi giây, chỉ có ở 2-H FLAIL)
- +Life per Fury spent (Barbarian) (hồi máu trên mỗi điểm Fury tiêu thụ, chỉ có ở 2-H MIGHTY)
- +Life per Spirit spent (Monk) (hồi máu trên mỗi điểm Spirit tiêu thụ, chỉ có ở DAIBO)
- +Life per Wrath spent (Crusader) (hồi máu trên mỗi điểm Wrath tiêu thụ, chỉ có ở 2-H FLAIL)
@ (2nd):
- +%CC chance
- +LPK
- +EXP per kill
- Indestructible
- +Max Fury (Barbarian) (chỉ có ở 2-H MIGHTY)
- +Max Spirit (Monk) (chỉ có ở DAIBO)
- +Max Wrath (Crusader) (chỉ có ở 2-H FLAIL)
2.2. Danh sách items:
@ Fire Brand - Loại: 2-H AXE (2nd) +Fire resist | @ Cinder Switch - Loại: 2-H AXE 1.10 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.00) |
@ Wrath of the Bone King - Loại : 2-H MACE (1st) +% Cold skill damage | @ Cataslysm - Loại: 2-H MACE (1st) +% CHD (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) |
@ Schaefer's Hammer - Loại: 2-H MACE (1st) +% Lightning skills damage | @ Sledge of Athskeleng - Loại: 2-H MACE (1st) +% movement SPD |
@ Sunder - Loại: 2-H MACE 1.00 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 0.90) (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) | @ Heart Slaughter - Loại: POLEARM (1st) +% Physical skill damage |
@ SuWong Diviner - Loại: STAFF (1st) +[75-100%] skill damage Acid Cloud => Lý do nó được chọn cho Helltooth Acid Cloud Build | @ The Magi - Loại: STAFF (2nd) Giảm % thời gian trúng CC (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) |
@ Wormwood - Loại: STAFF (1st) +% Poison skill damage | @ Mark of the Magi - Loại: STAFF 1.10 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.00) (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) |
@ Blackguard - Loại: 2-H SWORD (2nd) Giảm % thời gian trúng CC | @ The Sultan of Blinding Sand - Loại: 2-H SWORD (2nd) +[20-40%] Blind chance (*gây mù (hay còn gọi là "cận thị", ai chơi LoL thì hiểu ![]() |
@ The Grandfather - Loại: 2-H SWORD (1st) +% Life | @ Maximus - Loại: 2-H SWORD (1st) +% Fire skill damage |
@ Cam's Rebuttal - Loại: 2-H SWORD
@ Blood Brother - Loại: 2-H SWORD
@ Corrupted Ashbringer - Loại: 2-H SWORD
(*3 cây này giống nhau, nên mình gộp chung vào)
1.15 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.10)
@ Uskang - Loại: BOW (1st) +% Lightning skill damage | @ Longshot - Loại: BOW (1st) +% CHD (*cây này rèn ở Thợ rèn nha; chia sẻ chơi: mình hay rèn cây này để dùng ở giai đoạn cày cấp đầu season nếu chơi Wizard hay Demon Hunter, damage cũng không phải dạng vừa) |
@ The Raven's Wing - Loại: BOW (2nd) +% Gold khi giết quái => Thêm một lựa chọn cho set cày gold nếu chơi Demon Hunter | @ Etrayu - Loại: BOW (1st) +% Cold skill damage |
@ Windforce - Loại: BOW (2nd) +[30-50%] Knockback chance (*đẩy lùi và làm chậm, vùng giá trị mặc định là 1.0-2.6%) | @ Yang's Recureve - Loại: BOW (1st) +[40-50%] RCR (*vùng giá trị mặc định là 8-10%) |
@ Unbound Bolt - Loại: BOW (1st) +% CHD (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) | @ Buriza-Do Kyanon - Loại: CROSSBOW (2nd) +[7.5-10%] Freeze chance (*gây đóng băng, vùng giá trị mặc định là 1.0-2.6%) |
@ Staff of Kyro - Loại: DAIBO (1st) +[40-50%] skill damage Deadly Reach | @ Rozpedin's Force - Loại: DAIBO @ Lai Yui's Persuader - Loại: DAIBO (*2 cây này giống nhau, nên mình gộp chung vào) 1.15 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.10) (*cả 2 cây này đều rèn ở Thợ rèn nha) |
@ Fury of the Vanished Peak - Loại: 2-H MIGHTY (1st) +[2500-3000] Life per Fury spent (Barbarian) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 1k5-1k8) | @ War of the Dead - Loại: 2-H MIGHTY 1.10 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.00) (*cây này rèn ở Thợ rèn nha) |
@ Blade of the Tribes - Loại: 2-H MIGHTY 1.10 Attacks per Second (*mặc định của loại vũ khí này là 1.00) (1st) +[150-200%] skill damage Earthquake |
3.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
3.1.a. SHIELD:
@ (1st)
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +% skill damage
- +%CHC
- +% damage to elites
- +Resist all
- +Armor
- +% Life
- +% Block chance
- Giảm % damage nhận từ elites
- +LPS
- +% Bleed chance
- +Wrath per second (Crusader) (điểm Wrath hồi mỗi giây, chỉ có ở CRUSADER SHIELD)
- +Life per Wrath spent (Crusader) (hồi máu trên mỗi điểm Wrath tiêu thụ, chỉ có ở CRUSADER SHIELD)
@ (2nd)
- Resist một hệ nguyên tố
- +Thorns damage
- Giảm % melee damage nhận vào
- Giảm % ranged damage nhận vào
- Giảm % thời gian trúng CC
- +% CC chance
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- +Máu hồi thêm từ health globe
- Indestructible
- +Max Wrath (Crusader) (chỉ có ở CRUSADER SHIELD)
3.1.b. Các loại còn lại:
@ (1st)
- +Min-Max damage (không có ở QUIVER)
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +% skill damage
- +%CHC
- +%Area damage
- +% ATK SPD (chỉ có ở QUIVER)
- +% Life
- +LPS
- +% Bleed chance
- +Hatred per second (Demon Hunter) (điểm Hatred hồi mỗi giây, chỉ có ở QUIVER)
- +Mana per second (Witch Doctor) (điểm Mana hồi mỗi giây, chỉ có ở MOJO)
- +Arcane Power on crit (Wizard) (điểm Arcane Power hồi trên mỗi đòn bạo kích, chỉ có ở SOURCE)
@ (2nd)
- +Thorns damage
- Giảm % thời gian trúng CC
- +% CC chance
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- +Máu hồi thêm từ health globe
- Indestructible
- +Max Arcane Power (Wizard) (chỉ có ở SOURCE)
- +Max Discipline (Demon Hunter) (chỉ có ở QUIVER)
- +Max Mana (Witch Doctor) (chỉ có ở MOJO)
3.2. Danh sách items:
@ Lidless Wall - Loại: SHIELD
(1st)
+% damage nguyên tố
(2nd)
+Max năng lượng dùng skill (tùy theo class bạn chơi)
+[19-24%] Chance to Block (*vùng giá trị mặc định của loại vũ khí này là 10-20%)
(2nd)
Giảm [25-30%] melee damage nhận vào (*vùng giá trị mặc định là 6-7%)
(1st)
+[45-60]% skill damage Phalanx
(1st)
+[50-60%] skill damage Sacrifice
(1st)
+[45-50%] skill damage Grasp of the Dead
(1st)
+% Cold skill damage
(1st)
Giảm [1-4] giây thời gian hồi chiêu Teleport
=> Mình dùng cái này cùng với Cosmic Strand
(1st)
+% damage nguyên tố
(1st)
+[75-100%] skill damage Sentry
=> Lý do nó được chọn cho Marauder Build
4.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
@ (1st)
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +Resist all
- +Armor
- +LPS
- +% skill damage (không có ở BRACER và GLOVE)
- +% damage nguyên tố (chỉ có ở BRACER)
- +%Area damage (chỉ có ở GLOVE và SHOULDER)
- +% ATK SPD (chỉ có ở GLOVE)
- +% CHC (chỉ có ở BRACER, GLOVE và các loại mũ)
- +% CHD (chỉ có ở GLOVE)
- +% CDR (chỉ có ở GLOVE và SHOULDER)
- +% RCR (chỉ có ở GLOVE và SHOULDER)
- +% Life (chỉ có ở các loại BELT, các loại áo giáp và các loại mũ)
- Giảm % damage nhận từ elites (chỉ có ở CHEST và CLOAK)
- +LPH (chỉ có ở BRACER, GLOVE và các loại mũ)
- +% movement SPD (chỉ có ở BOOT)
- +Arcane Power on crit (Wizard) (điểm Arcane Power hồi trên mỗi đòn bạo kích, chỉ có ở WIZARD HAT)
@ (2nd)
- Resist một hệ nguyên tố
- +Thorns damage
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- Indestructible
- +Pick up radius
- +% CC chance - chỉ có ở các loại item tương ứng với các hiệu ứng duy nhất ở từng loại như sau:
+ Freeze (đóng băng): các loại BELT
+ Immobilize (trói): BOOT
+ Knockback (đẩy lùi và làm chậm): BRACER
+ Stun (choáng): GLOVE
+ Fear (hoảng sợ): các loại mũ
+ Slow (làm chậm): PANT
+ Chill (giảm ATK SPD): SHOULDER
- Giảm % melee damage nhận vào (chỉ có ở BRACER và các loại áo giáp)
- Giảm % ranged damage nhận vào (chỉ có ở BRACER và các loại áo giáp)
- +LPK (chỉ có ở BELT, PANT và các loại áo giáp)
- Giảm % thời gian trúng CC (chỉ có ở các loại mũ)
- +Máu hồi thêm từ health globe (chỉ có ở BRACER, BOOT và các loại áo giáp)
4.2. Danh sách items:
@ Blind Faith - Loại: HELM
(2nd)
+[20-40%] Blind chance (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 1.0-5.1%)
(1st)
+% ATK SPD
(1st)
+ 11% Block chance
(*mũ này rèn ở Thợ rèn nha)
(1st)
- +% ATK SPD
- +% damage nguyên tố
- +[5-10%] Fire damage nhận vào (*stat này chỉ có ở duy nhất món này)
@ Gyana Na Kashu - Loại: SPIRIT STONE
(1st)
+[75-100]% skill damage Lashing Tail Kick
=> Lý do nó được chọn cho các build sử dụng Lashing Tail Kick
(1st)
+% Lightning skill damage
(1st)
+ [125-150%] skill damage Wave of Light View attachment 1034 (Monk) (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 15-20%)
=> Lý do nó được chọn cho các build sử dụng Wave of Light View attachment 1034
(1st)
+% Lightning skill damage
(1st)
+% Fire skill damage
=> Lý do nó được chọn cho các build LoD Fire skill như Wave of Light View attachment 1034
(2nd)
+100% Gold khi giết quái
=> Lựa chọn hàng đầu cho set farm gold
(1st)
- +% ATK SPD
- +% movement SPD
(2nd)
+[10-20%] Immobilize chance (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 1.0-5.1%)
(2nd)
Giảm % thời gian trúng CC
(*glove này rèn ở Thợ rèn nha)
(1st)
+% CDR
=> Một lựa chọn có thể cân nhắc cho một vài build LoD
(1st)
- +% CHD
- +% ATK SPD
=> Một lựa chọn thường thấy cho các build LoD
(1st)
+[100-125%] skill damage Sweeping Wind
(1st)
+% RCR
(2nd)
Giảm % thời gian trúng CC
(1st)
+11% Block chance
(1st)
+% Lightning skill damage
(2nd)
Giảm % melee damage nhận vào
(1st)
+% ATK SPD
(1st)
+[150-200%] skill damage Avalanche
(1st)
+% damage nguyên tố
=> Hầu hết các build LoD đều dùng quần này
(1st)
Giảm [7-10%] Cold damage nhận vào (*stat này chỉ có ở duy nhất món này)
5. Các loại trang sức:
5.1. Danh sách thuộc tính mặc định:
@ (1st)
- +Min-Max damage
- +Thuộc tính cơ sở
- +Vitality
- +%Area damage
- +%CHC
- +%CHD
- +%CDR
- +%RCR
- +% ATK SPD
- +Resist all
- +Armor
- +% Life
- +LPH
- +LPS
- +% damage nguyên tố (chỉ có ở AMULET)
@ (2nd)
- Resist một hệ nguyên tố
- +Thorns damage
- +LPK
- Giảm % thời gian trúng CC
- +EXP per kill
- +% Gold khi giết quái
- +Máu hồi thêm từ health globe
- Giảm % melee damage nhận vào (chỉ có ở AMULET)
- Giảm % ranged damage nhận vào (chỉ có ở AMULET)
- +%Blind chance (gây mù, chỉ có ở AMULET)
5.2. Danh sách items:
@ Moonlight Ward - Loại: AMULET
(1st)
+% Arcane skill damage
(2nd)
Giảm [6-30.1%] ranged damage nhận vào (*vùng giá trị mặc định là 6-7%]
(2nd)
+[4-6] pick up radius (*vùng giá trị mặc định là 1-2)
=> Có thể cân nhắc sử dụng cho một số build support
(1st)
+% movement speed
(1st)
+Spirit per second (Monk)
(2nd)
+[75-100%] Gold khi giết quái (*vùng giá trị mặc định là 71-80%)
(2nd)
+[10-15%] Fear chance (*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 1.0-5.1%)
(2nd)
+% exp
(2nd)
+% Fear chance
(1st)
+[12-16%] Block chance
(2nd)
Giảm [35-50%] thời gian trúng CC (*vùng giá trị mặc định là 20-40%)
(1st)
- +% damage nguyên tố
- +[25-30%] damage to elites(*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 5-8%)
(2nd)
+Max năng lượng dùng skill (tùy theo class bạn chơi)
(1st)
+[12-15%] damage to elites(*thông thường vùng giá trị mặc định của loại thuộc tính này là 5-8%)
Mình sẽ cố gắng update danh sách mỗi khi có gì đó thay đổi từ các bản update mới. Các bạn xem có gì sai hay thiếu sót thì reply thêm bổ sung phía dưới để mình sửa nhé!
Hy vọng có thể phần nào giúp được các bạn trong việc phát triển nhân vật của mình và có thể trải nghiệm game tốt hơn!
Đính kèm
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: